DANH SÁCH ỨNG VIÊN ĐĂNG KÝ XÉT CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN
CHỨC DANH GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ NĂM 2023
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Chức danh đăng ký |
Ngành |
Chuyên ngành |
Bản đăng ký |
|
1 |
Phạm Lê |
An |
26/04/1963 |
Nam |
GS |
Y học |
Nhi khoa |
|
2 |
Nguyễn Minh |
Anh |
15/02/1979 |
Nam |
PGS |
Y học |
Ngoại thần kinh - |
|
3 |
Nguyễn |
Bách |
28/06/1969 |
Nam |
PGS |
Y học |
Nội thận tiết niệu |
|
4 |
Ngô Văn |
Công |
21/06/1981 |
Nam |
PGS |
Y học |
Tai - Mũi - Họng |
|
5 |
Võ Tấn |
Đức |
05/10/1964 |
Nam |
PGS |
Y học |
Y học hình ảnh |
|
6 |
Huỳnh |
Giao |
19/06/1974 |
Nữ |
PGS |
Y học |
Y học dự phòng |
|
7 |
Hà Minh |
Hiển |
22/08/1962 |
Nam |
PGS |
Dược học |
Kiểm nghiệm |
|
8 |
Nguyễn Lê Trung |
Hiếu |
20/06/1975 |
Nam |
PGS |
Y học |
Nội thần kinh |
|
9 |
Nguyễn Như |
Hồ |
02/01/1983 |
Nữ |
PGS |
Dược học |
Dược lý - |
|
10 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hường |
11/06/1979 |
Nữ |
PGS |
Y học |
Truyền nhiễm và |
|
11 |
Trần Quang |
Nam |
14/11/1970 |
Nam |
PGS |
Y học |
Nội nội tiết |
|
12 |
Nguyễn Thượng |
Nghĩa |
01/01/1964 |
Nam |
PGS |
Y học |
Nội tim mạch |
|
13 |
Cao Thanh |
Ngọc |
13/08/1979 |
Nữ |
PGS |
Y học |
Nội xương khớp |
|
14 |
Đinh Hiếu |
Nhân |
12/01/1966 |
Nam |
PGS |
Y học |
Nội tim mạch |
|
15 |
Nguyễn Hoan |
Phú |
20/3/1959 |
Nam |
PGS |
Y học |
Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới |
|
16 |
Nguyễn Quốc |
Thái |
29/11/1984 |
Nam |
PGS |
Dược học |
Hóa sinh dược |
|
17 |
Thân Hà Ngọc |
Thể |
25/09/1966 |
Nữ |
PGS |
Y học |
Lão khoa |
|
18 |
Phan Đặng Anh |
Thư |
16/05/1982 |
Nữ |
PGS |
Y học |
Giải phẫu bệnh, |
|
19 |
Võ Thị Cẩm |
Vân |
01/01/1981 |
Nữ |
PGS |
Dược học |
Hóa dược |
|
20 |
Nguyễn Như |
Vinh |
20/05/1975 |
Nam |
PGS |
Y học |
Nội hô hấp |