STT
|
Học viên
thuộc các chuyên ngành
|
Thời gian tổ chức lễ
|
BUỔI 1
|
||
1
|
Chẩn đoán hình ảnh
|
SÁNG THỨ NĂM
7 giờ, ngày 15/4/2021
|
2
|
Chấn thương chỉnh hình
|
|
3
|
Ngoại - Lồng ngực
|
|
4
|
Ngoại - Nhi
|
|
5
|
Ngoại - Thần kinh và sọ não
|
|
6
|
Ngoại - Tiết niệu
|
|
7
|
Ngoại khoa
|
|
8
|
Nhãn khoa
|
|
9
|
Phục hồi chức năng
|
|
10
|
Sản phụ khoa
|
|
11
|
Tai Mũi Họng
|
|
12
|
Ung thư
|
|
BUỔI 2
|
||
13
|
Da liễu
|
CHIỀU THỨ NĂM
13 giờ, ngày 15/4/2021
|
14
|
Gây mê hồi sức
|
|
15
|
Hồi sức cấp cứu
|
|
16
|
Lão khoa
|
|
17
|
Nhi khoa
|
|
18
|
Nội khoa
|
|
19
|
Nội tiết
|
|
20
|
Thần kinh
|
|
21
|
Tâm thần
|
|
BUỔI 3
|
||
22
|
Giải phẫu bệnh
|
SÁNG THỨ SÁU
7 giờ, ngày 16/4/2021
|
23
|
Hóa sinh y học
|
|
24
|
Huyết học
|
|
25
|
Lao
|
|
26
|
Truyền nhiễm
|
|
27
|
Y học gia đình
|
|
28
|
Điều dưỡng
|
|
29
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
|
30
|
Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc
|
|
31
|
Dược lý và dược lâm sàng
|
|
32
|
Dược liệu - Dược học cổ truyền
|
|
33
|
Kiểm nghiệm thuốc và độc chất
|
|
34
|
Tổ chức Quản lý dược
|
|
35
|
Dịch tễ học
|
|
36
|
Răng Hàm Mặt
|
|
37
|
Quản lý y tế
|
|
38
|
Y học dự phòng
|
|
39
|
Y tế công cộng
|
|
40
|
Y học cổ truyền
|