DANH SÁCH ỨNG VIÊN ĐĂNG KÝ XÉT CÔNG NHẬN
ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ NĂM 2025
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Chức danh đăng ký |
Ngành |
Chuyên ngành |
Bản đăng ký | |
1 |
Nguyễn Hoàng |
Định |
20/08/1969 |
Nam |
GS |
Y học |
Ngoại lồng ngực |
Xem chi tiết |
2 |
Phạm Văn |
Khoa |
04/05/1971 |
Nam |
GS |
Y học |
Nha khoa |
Xem chi tiết |
3 |
Lê Minh |
Quân |
17/02/1984 |
Nam |
PGS |
Dược học |
Công nghệ dược phẩm và Bào chế thuốc |
Xem chi tiết |
4 |
Nguyễn Minh |
Thái |
25/11/1988 |
Nam |
PGS |
Dược học |
Công nghệ dược phẩm và Bào chế thuốc |
Xem chi tiết |
5 |
Mã Chí |
Thành |
25/01/1983 |
Nam |
PGS |
Dược học |
Dược liệu - Dược học cổ truyền |
Xem chi tiết |
6 |
Nguyễn Thành |
Triết |
17/02/1987 |
Nam |
PGS |
Dược học |
Dược liệu - Dược học cổ truyền |
Xem chi tiết |
7 |
Lê Thị Hồng |
Vân |
14/04/1983 |
Nữ |
PGS |
Dược học |
Dược liệu - Dược học cổ truyền |
Xem chi tiết |
8 |
Nguyễn Quốc |
Thái |
29/11/1984 |
Nam |
PGS |
Dược học |
Hoá sinh dược |
Xem chi tiết |
9 |
Nguyễn Hữu Lạc |
Thuỷ |
01/01/1974 |
Nữ |
PGS |
Dược học |
Kiểm nghiệm |
Xem chi tiết |
10 |
Phan Đức Minh |
Mẫn |
04/04/1962 |
Nam |
PGS |
Y học |
Chấn thương |
Xem chi tiết |
11 |
Nguyễn Thị Hồng |
Chuyên |
03/04/1983 |
Nữ |
PGS |
Y học |
Da liễu và Hoa liễu |
Xem chi tiết |
12 |
Phạm Lê |
Duy |
06/11/1987 |
Nam |
PGS |
Y học |
Dị ứng - Miễn dịch |
Xem chi tiết |
13 |
Nguyễn Thị |
Nhẫn |
21/05/1987 |
Nữ |
PGS |
Y học |
Điều dưỡng |
Xem chi tiết |
14 |
Hà Thị Như |
Xuân |
18/03/1983 |
Nữ |
PGS |
Y học |
Điều dưỡng |
Xem chi tiết |
15 |
Trần Thành |
Vinh |
27/03/1973 |
Nam |
PGS |
Y học |
Hóa sinh y học |
Xem chi tiết |
16 |
Phù Chí |
Dũng |
20/07/1966 |
Nam |
PGS |
Y học |
Huyết học |
Xem chi tiết |
17 |
Văn Hùng |
Dũng |
15/04/1967 |
Nam |
PGS |
Y học |
Ngoại lồng ngực |
Xem chi tiết |
18 |
Trần Minh Bảo |
Luân |
07/11/1978 |
Nam |
PGS |
Y học |
Ngoại lồng ngực |
Xem chi tiết |
19 |
Trần Thanh |
Vỹ |
19/08/1974 |
Nam |
PGS |
Y học |
Ngoại lồng ngực |
Xem chi tiết |
20 |
Phạm Anh |
Tuấn |
20/10/1975 |
Nam |
PGS |
Y học |
Ngoại thần kinh - sọ não |
Xem chi tiết |
21 |
Huỳnh Công Nhật |
Nam |
24/11/1985 |
Nam |
PGS |
Y học |
Nha khoa |
Xem chi tiết |
22 |
Đoàn Minh |
Trí |
03/12/1962 |
Nam |
PGS |
Y học |
Nha khoa |
Xem chi tiết |
23 |
Trần Công |
Thắng |
14/08/1972 |
Nam |
PGS |
Y học |
Nội thần kinh |
Xem chi tiết |
24 |
Đỗ Anh |
Toàn |
26/02/1977 |
Nam |
PGS |
Y học |
Ngoại thận và tiết niệu |
Xem chi tiết |
25 |
Trần |
Hòa |
01/01/1976 |
Nam |
PGS |
Y học |
Nội tim mạch |
Xem chi tiết |
26 |
Trương Phi |
Hùng |
15/03/1978 |
Nam |
PGS |
Y học |
Nội tim mạch |
Xem chi tiết |
27 |
Nguyễn Thượng |
Nghĩa |
01/01/1964 |
Nam |
PGS |
Y học |
Nội tim mạch |
Xem chi tiết |
28 |
Võ Triều |
Lý |
17/04/1986 |
Nam |
PGS |
Y học |
Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới |
Xem chi tiết |
29 |
Lê Bảo |
Lưu |
03/06/1981 |
Nam |
PGS |
Y học |
Y học cổ truyền |
Xem chi tiết |
30 |
Võ Trọng |
Tuân |
10/04/1981 |
Nam |
PGS |
Y học |
Y học cổ truyền |
Xem chi tiết |